|
English Translation |
|
More meanings for cửa nước
water gate
noun
|
|
cửa nước
|
escape
noun
|
|
chạy trốn,
chỗ rĩ nước,
người chạy trốn,
người thoát khỏi,
người vượt ngục,
sự lẫn tránh
|
escapement
noun
|
|
cửa nước,
máy chỉnh động,
miếng gỗ trên máy đánh chữ
|
hatch
noun
|
|
cửa cống,
cửa nắp,
một lứa ấp trứng,
sự nở trứng,
cửa nước,
thủy môn
|
invert
noun
|
|
cửa nước,
móng cửa cóng
|
sluice
noun
|
|
cửa cống,
cửa nước,
mámg để lọc vàng
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|