|
English Translation |
|
More meanings for cưa xích
See Also in Vietnamese
See Also in English
chain
noun, verb
|
|
chuỗi,
dây chuyền,
dây xích,
câu thúc,
trói người nào
|
saw
noun, verb
|
|
cái cưa,
cưa cây,
phương ngôn,
cái cưa,
ngạn ngữ
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|