|
English Translation |
|
More meanings for phần tử
element
noun
|
|
hoàn cảnh,
nguyên tố,
phần tử,
sơ luận,
sở trường,
thành phần
|
molar
noun, adjective
|
|
phân tử,
răng cấm,
thuộc về răng cấm,
thuộc về răng hàm
|
molecular
adjective
|
|
phân tử,
thuộc về phân tử
|
molecule
noun
|
|
phân tử,
hóa phân tử
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|