|
English Translation |
|
More meanings for sự đi thăm
visit
noun
|
|
sự đi thăm,
sự đi viếng,
sự ở lại chơi vài ngày,
sự thăm hỏi,
sự thăm viếng,
sự viếng thăm
|
call
noun
|
|
la,
cuộc gọi,
kêu gọi cổ phần,
sự đi thăm,
tiếng kèn,
tiếng kêu của chim
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|