|
English Translation |
|
More meanings for bọt biển
sponge
noun
|
|
bọt biển,
sự bỏ cuộc,
sự chịu thua
|
surf
noun
|
|
bọt biển
|
sponger
noun
|
|
bọt biển,
người ăn bám,
người ăn chực,
người vớt bọt biển
|
sea foam
|
|
bọt biển
|
froth
noun, verb
|
|
bọt biển,
nổi bọt,
sùi bọt,
bọt mép,
chuyện vô ích
|
frothy
adjective
|
|
bọt biển,
đầy bọt,
nổi bọt
|
bubonocele
noun
|
|
bọt biển,
thuộc về hạch
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|