|
English Translation |
|
More meanings for lạnh cứng
See Also in Vietnamese
See Also in English
freeze
noun, verb
|
|
Đông cứng,
bị đặc lại,
bị đóng thành băng,
đông lại,
mùa đông giá
|
deep
noun, adjective, adverb
|
|
sâu,
thâm,
hang sâu,
khôn lanh,
quỹ quyệt
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|