|
English Translation |
|
More meanings for ở đây
here
adverb
|
|
đây,
nơi đây,
ở đây,
tại đây
|
herein
adverb
|
|
ở đây,
ở nơi đây
|
hither
adjective
|
|
ở đây
|
stay here
|
|
ở đây
|
hereof
adverb
|
|
ở đây,
của cái nầy,
của vật này
|
hereon
|
|
ở đây
|
here's
|
|
ở đây
|
hereupon
adverb
|
|
ở đây,
về chuyện ấy,
về điểm ấy
|
be here
|
|
ở đây
|
over here
|
|
ở đây
|
inhere
verb
|
|
ở đây,
có tánh tốt,
được chỉ định,
thuộc về người nào
|
in here
|
|
ở đây
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|