|
English Translation |
|
More meanings for ao nhỏ
See Also in Vietnamese
See Also in English
small
adjective, adverb
|
|
nhỏ bé,
chử nhỏ,
từng miếng nhỏ,
bé,
nhỏ
|
pond
noun, verb
|
|
ao,
vũng nước,
đắp bờ,
làm thành ao,
làm thành vũng
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|