|
English Translation |
|
More meanings for tiền phí tổn
expense
noun
|
|
chi tiêu,
kinh phí,
món tiêu,
sở phí,
tiền phí tổn,
tiền xuất ra
|
charge
noun
|
|
lời khuyến cáo,
một lần numg,
nhiệm vụ,
phân lượng của vật gì,
sự đột kích,
sự giữ gìn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|