|
English Translation |
|
More meanings for ân cần
thoughtful
adjective
|
|
ân cần,
hay nghĩ vơ vẩn,
lo lắng,
ngẫm nghĩ,
suy nghĩ
|
officious
adjective
|
|
ân cần,
không chánh thức,
sẳn lòng giúp đở,
sốt sắng
|
serviceable
adjective
|
|
ân cần,
có ích,
còn dùng được,
hay giúp đở,
săn sóc
|
accommodation
noun
|
|
ân cần,
điều tiết thị lực,
phòng cho thuê,
sự điều đình,
sự lấp vào,
tiện lợi
|
open-armed
adjective
|
|
ân cần,
niềm nở,
sự đón tiếp niềm nở
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|