Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does cảnh sát viên mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for cảnh sát viên
police officer noun
cảnh sát viên
policeman noun
cảnh sát viên
police noun
công an, cảnh sát, cảnh sát viên, nhân viên công lực
cop noun
cái suốt chỉ, cảnh sát viên
constable noun
cảnh sát mật vụ, cảnh sát viên, lính cảnh sát, nhân viên công lực
slop noun
bùn, cảnh sát viên, quần áo may sẳn rẻ tiền
copper noun
cảnh sát viên, chảo nấu sắt hoặc đồng, dây đồng, sắc đồng, thùng lớn nấu quần áo, đầu nặng sau khi uống rượu
hack noun
xe cho thuê, búa, cảnh sát viên, cú đá, cuốc nhọn, làm việc nặng nhọc
peep noun
cái liếc, cảnh sát viên, rạng đông, sự nhìn lén, tiếng chim kêu, tiếng chuột kêu
sham noun
cảnh sát viên, sự giả đò, sự làm bộ
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
Similar Words
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024