|
English Translation |
|
More meanings for cảnh sát viên
police officer
noun
|
|
cảnh sát viên
|
policeman
noun
|
|
cảnh sát viên
|
police
noun
|
|
công an,
cảnh sát,
cảnh sát viên,
nhân viên công lực
|
cop
noun
|
|
cái suốt chỉ,
cảnh sát viên
|
constable
noun
|
|
cảnh sát mật vụ,
cảnh sát viên,
lính cảnh sát,
nhân viên công lực
|
slop
noun
|
|
bùn,
cảnh sát viên,
quần áo may sẳn rẻ tiền
|
copper
noun
|
|
cảnh sát viên,
chảo nấu sắt hoặc đồng,
dây đồng,
sắc đồng,
thùng lớn nấu quần áo,
đầu nặng sau khi uống rượu
|
hack
noun
|
|
xe cho thuê,
búa,
cảnh sát viên,
cú đá,
cuốc nhọn,
làm việc nặng nhọc
|
peep
noun
|
|
cái liếc,
cảnh sát viên,
rạng đông,
sự nhìn lén,
tiếng chim kêu,
tiếng chuột kêu
|
sham
noun
|
|
cảnh sát viên,
sự giả đò,
sự làm bộ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|