|
English Translation |
|
More meanings for búa
hammer
noun
|
|
búa,
cái búa,
đầu cần,
nhĩ chùy,
cái búa của hổ giá viên,
cây kích phát
|
ax
noun
|
|
bớt nhân công,
búa,
giải quyết được việc,
rìu,
sự bớt lương,
sự sa thải
|
hack
noun
|
|
xe cho thuê,
búa,
cảnh sát viên,
cú đá,
cuốc nhọn,
làm việc nặng nhọc
|
axe
noun
|
|
bớt nhân công,
búa,
giải quyết được việc,
rìu,
sự bớt lương,
sự sa thải
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|