|
English Translation |
|
More meanings for cấp bằng
license
verb
|
|
cấp bằng,
cấp bằng lái,
cấp giấy,
cấp giấy giá thú,
cấp giấy hành nghề,
cấp môn bài
|
licence
verb
|
|
cấp bằng,
cấp bằng lái,
cấp giấy,
cấp giấy giá thú,
cấp giấy hành nghề,
cấp môn bài
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|