|
English Translation |
|
More meanings for óc tiểu nhơn
See Also in Vietnamese
See Also in English
small
adjective, adverb
|
|
nhỏ bé,
chử nhỏ,
từng miếng nhỏ,
bé,
nhỏ
|
brain
noun, verb
|
|
óc,
nát óc nghỉ,
bộ óc,
nảo,
óc
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|