|
English Translation |
|
More meanings for vận tải
carriage
noun
|
|
xe,
bộ bánh xe,
dáng bộ,
chuyên chở,
cước phí,
sự chở
|
haulage
noun
|
|
chuyên chở vận tải,
sự chuyên chở,
tiền phí tổn về chuyên chở,
vận tải
|
conveyance
noun
|
|
cơ quan giao thông,
chuyên chở,
sự chở,
sự sang nhượng,
sự thông tin,
vận tải
|
convey
verb
|
|
chở,
chuyên chở,
chuyển đạt,
di truyền,
truyền âm,
truyền nhiểm
|
tote
verb
|
|
chở hàng hóa,
vận tải
|
impart
verb
|
|
cho,
cho vật gì,
chuyên chở,
vận chuyển,
vận tải
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|