|
English Translation |
|
More meanings for tràn ngập
overrun
verb
|
|
chạy mau hơn máy,
cho máy chạy quá nhiều,
đem xuống hàng,
nước tràn ra,
tàn phá một xứ,
tràn ngập
|
suffuse
verb
|
|
lan ra,
tràn lan,
tràn ngập
|
awash
adjective, adverb
|
|
tràn ngập,
nước lụt,
nổi trên mặt nước,
ngập nước,
trên mặt nước
|
pervade
verb
|
|
tràn ngập,
ngấm vào,
thấm vào,
xâm nhập
|
pervades
|
|
tràn ngập
|
swarming
|
|
tràn ngập
|
overfilled
|
|
tràn ngập
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|