|
English Translation |
|
More meanings for làm thất kinh
appal
verb
|
|
kinh ngạc,
làm thất kinh,
sợ hãi,
thất đãm
|
dismay
verb
|
|
kinh hoàng,
khiếp đãm,
làm thất kinh
|
rattle
verb
|
|
cho chạy hết sức mau,
kinh ngạc,
rơi lộp độp,
thở khò khè,
làm kinh hải,
làm nghe tiếng động nhỏ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|