|
English Translation |
|
More meanings for trang sau
See Also in Vietnamese
See Also in English
next
adjective, adverb
|
|
kế tiếp,
chỉ thời gian sau,
lần sau,
nơi gần hơn hết,
bên cạnh
|
page
noun, verb
|
|
trang,
đánh số trang,
đếm số trang,
phục dịch,
hầu hạ
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|