|
English Translation |
|
More meanings for số mạng
fate
noun
|
|
số mạng,
số phận,
vận mạng,
vận số
|
destiny
noun
|
|
định mạng,
số mạng,
vận mạng
|
fortune
noun
|
|
của hồi môn,
số mạng,
thời vận,
trạng thái giàu có,
vận mạng,
vận may
|
doom
noun
|
|
phán xét,
số mạng,
suy đồi,
sự chết,
vận số
|
lot
noun
|
|
điều may rủi,
đứa vô loại,
phần số,
một lô đất,
rất nhiều,
một lô hàng
|
fatality
noun
|
|
số mạng,
vận mạng,
vận số
|
kismet
noun
|
|
số mạng
|
portion
noun
|
|
đoạn trích ra,
lô đất,
phần chia ra,
số mạng,
số phận
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|