|
English Translation |
|
More meanings for số phận
fate
noun
|
|
số mạng,
số phận,
vận mạng,
vận số
|
portion
noun
|
|
đoạn trích ra,
lô đất,
phần chia ra,
số mạng,
số phận
|
cup
noun
|
|
bát,
chén,
khớp xương,
ống giác,
chổ lỏm xuống,
số phận
|
dole
noun
|
|
của bố thí,
định mệnh,
số phận,
phần chia được,
phân phát
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|