|
English Translation |
|
More meanings for chứng chỉ
certificate
noun
|
|
văn thư,
bằng cấp,
chứng chỉ,
chứng thư,
giấy chứng nhận,
tờ làm chứng
|
diploma
noun
|
|
bằng ban khen,
bằng cấp,
chứng chỉ
|
chop
noun
|
|
chổ nứt da,
chứng chỉ,
hàm của cái kềm,
miếng thịt sườn,
sự cúp banh,
sự đổi chác
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|