|
English Translation |
|
More meanings for sự mổ xẻ
dissection
noun
|
|
cắt ra từng khúc,
chặt ra từng miếng,
giải phẩu,
sự giảo nghiệm,
sự khảo sát,
sự mổ xẻ
|
operating
noun
|
|
sự công hiệu,
sự mổ xẻ,
sự vận chuyển,
sự vận dụng
|
operation
noun
|
|
cuộc hành quân,
phép tính,
sự cho máy chạy,
sự mổ xẻ,
sự tác chiến,
sự thi hành
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|