|
English Translation |
|
More meanings for hót
See Also in Vietnamese
nịnh hót
|
|
flattery
|
nịnh hót
noun, adjective, verb
|
|
flattery,
smarmy,
fawning,
fawn,
curry
|
tiếng hót líu lo
|
|
chirp
|
người nịnh hót
|
|
spaniel
|
chim sơn ca hót
|
|
carol
|
lời nịnh hót
|
|
taffy
|
sự nịnh hót
|
|
flunky
|
chim hay hót
|
|
songbird
|
hột
noun
|
|
seed,
bead,
corn,
chaff
|
tiếng chim hót
noun
|
|
bird singing,
note
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|