|
English Translation |
|
More meanings for lấp kín
See Also in Vietnamese
See Also in English
fill
noun, verb
|
|
lấp đầy,
làm đầy,
lấp đầy,
sự bằng lòng,
sự đắp
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|