|
English Translation |
|
More meanings for lòe loẹt
flashy
adjective
|
|
xa hoa,
ăn mặc diêm dúa,
ăn mặc lòe loẹt,
rực rở,
bóng bảy bề ngoài,
hào nhoáng
|
gaudy
adjective
|
|
xa hoa,
chói,
lòe loẹt,
sáng
|
glaringly
adverb
|
|
chói lọi,
lòe loẹt
|
loud
adjective
|
|
đọc to,
hay làm ồn,
huyên náo,
lòe loẹt,
lớn,
nói lớn tiếng
|
flashiness
noun
|
|
lòe loẹt,
sự diêm dúa
|
flamboyancy
noun
|
|
chói lọi,
lòe loẹt
|
flaring
adjective
|
|
chiếu sáng,
chói lọi,
lòe loẹt,
rực rở,
rực sáng
|
flash
adjective
|
|
diêm dúa,
gian xảo,
xảo quyệt,
xa xỉ,
lòe loẹt
|
florid
adjective
|
|
tươi như hoa,
văn hoa,
hoa mỹ,
lòe loẹt,
mặt đỏ hồng hào
|
flashily
adverb
|
|
bóng bảy bề ngoài,
diêm dúa,
lòe loẹt
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|