|
English Translation |
|
More meanings for hút vào
inhale
verb
|
|
hít vào,
hút vào,
thở vào
|
suck
verb
|
|
hút vào
|
sucking
adjective
|
|
còn bú,
hút vào
|
exhaust
verb
|
|
hút cạn,
hút vào,
thoát ra,
kiệt quệ,
làm cạn,
làm cho trống
|
imbibe
verb
|
|
hấp thụ,
hít vào,
hút vào,
nhập nhiểm,
thấm vào,
thu thập
|
inbreathe
verb
|
|
hít vào,
hút vào
|
inspire
verb
|
|
gây ra,
sanh ra,
cảm hứng,
hít vào,
hút vào,
thở
|
occlude
verb
|
|
hấp tàng,
hấp thụ,
hút vào
|
permeate
verb
|
|
hút vào,
thấm qua,
thấm vào
|
suckle
verb
|
|
cho bú,
hút vào
|
adsorb
verb
|
|
hấp thụ vào,
hút vào,
thấm vào
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|