|
English Translation |
|
More meanings for ruộng muối
See Also in Vietnamese
See Also in English
field
noun
|
|
cánh đồng,
sân banh,
cánh đồng,
chiến trường,
chổ tiêu thụ
|
salt
noun, adjective, verb
|
|
muối,
muối thịt,
nêm bằng muối,
rắc muối,
gian lận sổ sách
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|