|
English Translation |
|
More meanings for sự ảnh hưởng
sway
noun
|
|
sự ảnh hưởng,
sự cai trị,
sự lung lay
|
interest
noun
|
|
lãi,
lời,
lợi,
quyền lợi,
sự ảnh hưởng,
sự được chia lời
|
affectation
noun
|
|
sự ảnh hưởng,
không tự nhiên,
sự bổ nhậm,
sự giả tạo
|
affectedness
|
|
sự ảnh hưởng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|