|
English Translation |
|
See Also in Vietnamese
nặng
|
|
heavy
|
nặng
noun, adjective, adverb
|
|
heavy,
heavily,
weighty,
hefty,
dense
|
mưa
noun, verb
|
|
rain,
wet
|
hột
|
|
seed
|
hạt
noun
|
|
seed,
nut,
bead,
corn
|
See Also in English
heavy
noun, adjective
|
|
nặng,
nặng,
sức nặng,
bịnh hen suyển,
chậm chạp
|
rain
noun, verb
|
|
mưa,
lệ nhỏ như mưa,
sự khóc như mưa,
sự khóc ròng ròng,
bị đánh tới tấp như mưa
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|