|
English Translation |
|
More meanings for sự thành công
success
noun
|
|
kết quả,
sự thành công,
sự thắng lợi
|
hit
noun
|
|
cú đánh,
kết qủa tốt,
liệng,
sự đâm trúng địch thủ,
sự ném trúng,
sự thành công
|
win
noun
|
|
cuộc chiến thắng,
sự thành công,
thành tựu,
thắng lợi,
thắng trận
|
assured
adjective
|
|
cầm chắc rằng,
chắc chắn,
quả quyết,
sự thành công
|
catch on
adjective
|
|
sự thành công,
sự thành tựu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|