|
English Translation |
|
More meanings for người nhà quê
yokel
noun
|
|
người nhà quê
|
bumpkin
noun
|
|
người chậm chạp,
người nhà quê
|
clown
noun
|
|
người nhà quê,
người thô lổ,
dốt nát,
quê mùa,
thằng hề
|
countryman
noun
|
|
đồng hương,
người cùng quê,
người cùng xứ,
người đồng hương,
người nhà quê,
nhà quê
|
hind
noun
|
|
hươu cái,
người nhà quê,
người ở,
người quê mùa,
thô kịch
|
kern
noun
|
|
người nhà quê
|
peasant
noun
|
|
người nhà quê,
ở đồng ruộng
|
ryot
noun
|
|
người nhà quê
|
See Also in Vietnamese
nhà quê
noun, adjective
|
|
boor,
countryman,
country house,
rustiness
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
nhà
noun
|
|
home,
house,
dormitory,
dorm,
sentry box
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|