|
English Translation |
|
More meanings for sức ép
pressure
noun
|
|
áp lực,
sự áp bức,
sự áp chế,
sức ép,
sự đè lên,
sự ép
|
tension
noun
|
|
cái tăng đưa,
điện thế,
sự áp lực không khí,
sức ép,
sự kéo,
tình trạng khẩn trương
|
decompress
verb
|
|
nới ép,
sức ép
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|