|
English Translation |
|
More meanings for xin lổi
apology
noun
|
|
biện giải,
lời bào chửa,
lời biện hộ,
sự biện hộ,
sự nhận lổi,
sự tạ tội
|
excuse
noun
|
|
biện giải,
cớ,
lời thối thác,
lý do bào chửa,
thác ngôn,
xin lổi
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|