|
English Translation |
|
More meanings for công việc trao đổi
See Also in Vietnamese
công việc
noun
|
|
task,
work,
job,
business,
employment
|
trao đổi
noun, verb
|
|
exchange,
interchange,
communication,
change,
commute
|
trao
verb
|
|
handed out,
hand,
confer,
hand out
|
việc
noun, adverb
|
|
job,
fact,
matter,
affair,
therewithal
|
đổi
noun, adjective, verb
|
|
change,
convert,
swap,
alter,
turned
|
công
|
|
public
|
See Also in English
exchange
noun, verb
|
|
trao đổi, giao dịch,
giao hoán,
đổi chác,
giao dịch,
sự đổi
|
labor
noun, adjective, verb
|
|
lao động,
nhân công,
công nhân,
công việc khó nhọc,
công việc
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|