|
English Translation |
|
More meanings for bức tranh đẹp
See Also in Vietnamese
See Also in English
beautiful
noun, adjective
|
|
đẹp,
sắc đẹp,
vẻ đẹp,
đẹp,
tốt
|
picture
noun, verb
|
|
hình ảnh,
phim,
bức họa,
tranh ảnh,
bức hình
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|