|
English Translation |
|
More meanings for tuổi xế chiều
See Also in Vietnamese
See Also in English
middle
noun, adjective
|
|
ở giữa,
trung tâm,
trung ương,
chính giữa,
khoảng giữa
|
age
noun, verb
|
|
tuổi tác,
gìa,
tuổi già,
đến tuổi,
có tuổi
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|