|
English Translation |
|
More meanings for cuộc biểu tình
demonstration
noun
|
|
cuộc biểu tình,
lời giảng dạy,
luận chứng,
sự bày tỏ,
thao diển lực lượng,
thuyết minh
|
manifestation
noun
|
|
cuộc biểu tình,
sự biểu lộ,
sự phát biểu
|
rally
noun, verb
|
|
cuộc biểu tình,
chế nhạo,
tập hợp,
theo về phía nào,
chế giểu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|