|
English Translation |
|
More meanings for chuộc lại
redeem
verb
|
|
chuộc lại,
chuộc tù nhân,
giử lời hứa,
làm trọn,
mua lại,
phóng thích
|
ransom
verb
|
|
chuộc lại,
trả tiền chuộc
|
regain
verb
|
|
ăn lại,
chiếm lại,
chuộc lại,
gở lại,
lấy lại,
mua lại
|
redeeming
|
|
chuộc lại
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|