|
English Translation |
|
More meanings for thắng tay
See Also in Vietnamese
See Also in English
brake
noun, verb
|
|
phanh,
bụi rậm,
đồ dùng đập đat,
máy bẻ đay,
tay vặn máy bơm nước
|
hand
noun, verb
|
|
tay,
trao,
ra tay,
nhân công,
công nhân
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|