|
English Translation |
|
More meanings for sự thờ ơ
apathetical
adjective
|
|
sự thờ ơ
|
nonchalance
noun
|
|
sự thờ ơ,
tánh hờ hửng,
tánh lãnh đạm,
tánh nhác nhớn,
tánh thờ ơ
|
neighborship
noun
|
|
sự thờ ơ,
tình hàng xóm,
tình lân cận
|
apathy
noun
|
|
sự thờ ơ,
lạt lẽo,
tánh lãnh đạm
|
apotheosis
noun
|
|
sự thờ ơ,
phong thần,
sự sùng bái,
sự tôn kính,
sự tôn làm thần
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|