|
English Translation |
|
More meanings for ít có
few
adverb
|
|
ít,
ít có
|
rare
adjective
|
|
hãn hửu,
hiếm,
hiếm có,
hy hửu,
ít có,
sống nhăn
|
rarely
adverb
|
|
hiếm,
hiếm có,
ít có
|
seldom
adverb
|
|
ít có
|
uncommonly
adverb
|
|
ít có
|
scarce
adjective
|
|
có một ít,
hiếm,
hiếm có,
ít có
|
curiosity
noun
|
|
hiếu kỳ,
ít có,
kỳ dị,
người kỳ lạ,
sự hiếm có,
tánh ham biết
|
scarcely
adverb
|
|
hết tiền,
hiếm,
hiếm hoi,
ít,
ít có
|
scant
adjective
|
|
hết hơi,
hiếm,
ít,
ít có,
không đủ
|
See Also in Vietnamese
ít
|
|
little
|
ít
noun, adjective, adverb
|
|
little,
few,
poor,
poorly,
scant
|
có
|
|
have
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|