|
English Translation |
|
More meanings for cột cờ
See Also in Vietnamese
See Also in English
pole
noun, verb
|
|
cây sào,
đẩy bằng sào,
bắc cực,
cây sào,
chống bằng sào
|
flag
noun, verb
|
|
cờ,
lót đá,
phủ lớp lá lúa,
treo cờ,
cây bồ hoàng
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|