|
English Translation |
|
More meanings for sự mất
loss
noun
|
|
bị lúng túng,
sự bỏ mất,
sự đánh mất,
sự hao tổn,
sự không trông thấy,
sự mất
|
dissolution
noun
|
|
lâm chung,
giải tán,
hủy bỏ,
qua đời,
sự chết,
sự hóa nước
|
eclipse
noun
|
|
không có ánh sáng,
sự che khuất,
sự mất,
sự thiếu,
thực
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|