|
English Translation |
|
More meanings for nhơn danh
See Also in Vietnamese
See Also in English
name
noun, verb
|
|
tên,
danh,
thanh danh,
kêu tên,
tên của tuồng hát
|
by
preposition, adverb
|
|
bởi,
qua,
gần đây,
ban ngày,
chút nữa
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|