|
English Translation |
|
More meanings for tác phẩm
work
noun
|
|
công việc,
tác phẩm,
việc làm
|
creation
noun
|
|
sự đóng tuồng,
sự phong chức,
sự sáng tạo,
tác phẩm,
vật được tạo thành
|
creature
noun
|
|
bộ hạ,
loài vật,
người bị hoàn cảnh chi phối,
sinh vật,
tác phẩm,
vật được sáng tạo
|
writings
|
|
tác phẩm
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|