|
English Translation |
|
More meanings for tuyên án
pronounce
verb
|
|
đọc,
phát âm,
tuyên án,
tuyên bố,
tuyên cáo
|
deliver
verb
|
|
con đường dẩn đến,
cung cấp hơi điện,
đọc diển văn,
giải phóng,
giao hàng,
nạp vật
|
pass
verb
|
|
qua,
đưa,
trôi qua,
đi ngang qua,
đem,
sang qua
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|