|
English Translation |
|
More meanings for lúc lâm chung
See Also in Vietnamese
See Also in English
death
noun, adjective
|
|
tử vong,
sự chết,
tử thần,
bộ khai tử
|
time
noun, verb
|
|
thời gian,
định giờ,
sừa đồng hồ cho đúng giờ,
tính toán thời gian,
chọn lúc để đánh
|
the
|
|
các
|
at
noun, preposition
|
|
tại,
khi,
ở,
ở giửa,
lúc
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|