|
English Translation |
|
More meanings for sự đẩy
push
noun
|
|
cái bấm điện,
cái bấn chuông,
lúc khó khăn,
sức đẩy lên,
sức đở lên,
cái nút chuông
|
cant
noun
|
|
góc tường,
lật úp,
lật vật gì,
tiếng lóng bọn trộm,
trạng thái nghiên,
xoay mủi
|
hunch
noun
|
|
cục bướu,
một khúc lớn,
một miếng,
sự đẩy,
sự thúc bằng cùi chỏ
|
shove
noun
|
|
sự đẩy,
sự xô
|
thrusting
noun
|
|
cú đấm,
sự đẩy
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|