|
English Translation |
|
More meanings for giấy thông hành
passport
noun
|
|
giấy thông hành,
hộ chiếu
|
paper
noun
|
|
báo chí,
chứng khoán,
chứng thư,
giất tờ,
giấy,
giấy mời xem hát
|
protection
noun
|
|
chế độ bảo vệ mậu dịch,
giấy thông hành,
người bảo hộ,
sự bảo vệ,
sự che chở,
sự giử
|
safeguard
noun
|
|
đoàn công voa,
đoàn hộ tống,
giấy thông hành,
sự bảo vệ,
sự che chở,
sự gìn giử
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|