|
English Translation |
|
More meanings for thuộc địa
colonial
noun
|
|
thuộc địa
|
colony
noun
|
|
đất thực dân,
đoàn kiều dân,
thuộc địa
|
possession
noun
|
|
quyền chiếm hửu,
quyền sở hửu,
thuộc địa,
vật sở hửu
|
settlement
noun
|
|
chổ ở hợp pháp,
hiệp ước giữa hai nước,
sự chiếm làm thuộc địa,
sự để lóng cho trong,
sự điều đình,
sự giải quyết
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|